Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Sơn
Mã sinh viên: 0441101000
Lớp: ĐH CN May 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu dệt may 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 05/02/2013
3 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
4 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
5 Thiết kế trang phục 2 0 F (I)
6 Corel draw 8 7.9 B 7.9 (B) 07/10/2013
7 AutoCAD I (I)
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
9 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2013
10 Thiết kế trang phục 3 7 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2013
11 Công nghệ May 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/02/2012
12 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
13 Thiết kế trang phục 4 1 8 3.1 7.7 F B 7.7 (B) 02/04/2012 09/04/2012
14 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 08/02/2012 03/03/2012
15 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
16 Chi phí giá thành 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hình họa 8 B 8 (B)
18 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.7 C 5.7 (C)
19 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
20 Marketing ngành may (K4) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
22 Chi phí giá thành 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
23 Tâm lý học người tiêu dùng 6.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
24 Tiếng anh 2 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 09/04/2012
25 Tiếng anh 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/03/2012 10/04/2012
26 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2013
27 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may ** ** ** (I) 23/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ May 3 8 8 B 8 (B) 04/01/2013
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2013
30 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 7 B 7 (B) 25/02/2013
31 Sáng tác thời trang 9 9 A 9 (A) 25/02/2013
32 Đồ án môn học (CN May) 6 C 6 (C)
33 Thực hành công nghệ may 4 7 B 7 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
35 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
36 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 7.8 B 7.8 (B)
37 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
39 Thiết kế trang phục 2 7 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo