Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Chuyên
Mã sinh viên: 0441110005
Lớp: ĐH TKTT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.6 A 8.6 (A) 22/06/2011
2 ECGONOMI 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
3 Hình họa 1 6.8 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2011
4 Lịch sử thời trang 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
5 Thiết kế trang phục 3 9 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2011
6 Thực hành công nghệ may 1 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
9 Lịch sử văn minh thế giới 5 6 C 6 (C) 31/07/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ May 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
12 Hình hoạ 2 8 B 8 (B)
13 Sáng tác thời trang trẻ em 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2012
14 Thiết kế trang phục 4 8 7.9 B 7.9 (B) 02/04/2012
15 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
17 Hình hoạ 3 8.7 A 8.7 (A)
18 Sáng tác thời trang trẻ 8.3 B 8.3 (B)
19 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
20 PhotoShop 8 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 6 5.6 C 5.6 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 27/03/2012
23 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
24 Corel draw 8 8 B 8 (B) 25/02/2013
25 Đồ họa thời trang 9.7 A 9.7 (A)
26 Sáng tác thời trang dạ hội 8 9 A 9 (A) 19/01/2013
27 Hình hoạ mầu 9 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2013
28 Thực hành công nghệ may 3 8.7 A 8.7 (A)
29 Ký hoạ 9 8 B 8 (B) 19/02/2013
30 Công nghệ May 3 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 04/01/2013 19/02/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 9 A 9 (A)
32 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo