Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0441110012
Lớp: ĐH TKTT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2011
2 ECGONOMI 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
3 Hình họa 1 6.8 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2011
4 Lịch sử thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
5 Thiết kế trang phục 3 5 5.4 D 5.4 (D) 20/06/2011
6 Thực hành công nghệ may 1 5 5 D 5 (D) 13/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Lịch sử văn minh thế giới 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/07/2011 06/10/2011
10 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
12 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
14 Công nghệ May 2 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 03/02/2012 13/03/2012
15 Hình hoạ 2 6.3 C 6.3 (C)
16 Sáng tác thời trang trẻ em 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
17 Thiết kế trang phục 4 1 0 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 02/04/2012 09/04/2012
18 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ may 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
20 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2016
22 Công nghệ tạo mẫu 0 F (I)
23 Hình hoạ 3 0 F (I)
24 Sáng tác thời trang trẻ 0 F (I)
25 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
26 Sáng tác thời trang dạ hội 8.5 A 8.5 (A)
27 Sáng tác thời trang trẻ 8.5 A 8.5 (A)
28 Hình hoạ 3 8 B 8 (B)
29 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
30 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
31 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.7 A 8.7 (A)
32 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.7 A 8.7 (A)
33 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8 B 8 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.2 B 8.2 (B)
35 Công nghệ tạo mẫu 7.8 B 7.8 (B)
36 Đồ họa thời trang 8.2 B 8.2 (B)
37 Corel draw 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
38 Hình hoạ mầu 7.3 B 7.3 (B)
39 Thiết kế trang phục 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo