Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Thị Nhung
Mã sinh viên: 0441110014
Lớp: ĐH TKTT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
2 ECGONOMI 8 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2011
3 Hình họa 1 7.8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2011
4 Lịch sử thời trang 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
5 Thiết kế trang phục 3 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2011
6 Thực hành công nghệ may 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2011 13/10/2011
8 Lịch sử văn minh thế giới 9 9 A 9 (A) 31/07/2011
9 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
10 Công nghệ May 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2012
11 Hình hoạ 2 6.8 C 6.8 (C)
12 Sáng tác thời trang trẻ em 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
13 Thiết kế trang phục 4 7 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2012
14 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
15 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
16 Hình hoạ 3 7.7 B 7.7 (B)
17 Sáng tác thời trang trẻ 7 B 7 (B)
18 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
19 PhotoShop 8 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
21 Tiếng anh 4 5 6.4 C 6.4 (C) 27/03/2012
22 Corel draw 9 8.9 A 8.9 (A) 25/02/2013
23 Đồ họa thời trang 8.7 A 8.7 (A)
24 Sáng tác thời trang dạ hội 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
25 Hình hoạ mầu 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
26 Thực hành công nghệ may 3 8.7 A 8.7 (A)
27 Ký hoạ 8 8 B 8 (B) 19/02/2013
28 Công nghệ May 3 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 9 A 9 (A)
30 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo