Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Kiều Trang
Mã sinh viên: 0441110020
Lớp: ĐH TKTT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2011
2 ECGONOMI 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
3 Hình họa 1 6.3 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2011
4 Lịch sử thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
5 Thiết kế trang phục 3 7 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2011
6 Thực hành công nghệ may 1 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 13/10/2011
9 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.9 C 6.9 (C) 31/07/2011
10 Công nghệ May 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
11 Hình hoạ 2 8.5 A 8.5 (A)
12 Sáng tác thời trang trẻ em 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
13 Thiết kế trang phục 4 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 02/04/2012 09/04/2012
14 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Công nghệ tạo mẫu 7.5 B 7.5 (B)
16 Hình hoạ 3 8.3 B 8.3 (B)
17 Sáng tác thời trang trẻ 7.3 B 7.3 (B)
18 Thực hành công nghệ may 2 8.3 B 8.3 (B)
19 PhotoShop 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
21 Corel draw 9 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2013
22 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
23 Sáng tác thời trang dạ hội 8 9 A 9 (A) 19/01/2013
24 Hình hoạ mầu 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
25 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
26 Ký hoạ 7 7 B 7 (B) 19/02/2013
27 Công nghệ May 3 3 5 D 5 (D) 04/01/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 9 A 9 (A)
29 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo