Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0441110035
Lớp: ĐH TKTT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.6 B 7.6 (B) 22/06/2011
2 ECGONOMI 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
3 Hình họa 1 6.3 6 C 6 (C) 06/07/2011
4 Lịch sử thời trang 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
5 Thiết kế trang phục 3 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2011
6 Thực hành công nghệ may 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 13/10/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 Lịch sử văn minh thế giới 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/07/2011 06/10/2011
10 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
11 Công nghệ May 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
12 Hình hoạ 2 7 B 7 (B)
13 Sáng tác thời trang trẻ em 7 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
14 Thiết kế trang phục 4 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 02/04/2012 09/04/2012
15 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
17 Hình hoạ 3 8.3 B 8.3 (B)
18 Sáng tác thời trang trẻ 7.7 B 7.7 (B)
19 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
20 PhotoShop 8 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 9 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
22 Corel draw 8 7.9 B 7.9 (B) 25/02/2013
23 Đồ họa thời trang 9 A 9 (A)
24 Sáng tác thời trang dạ hội 7 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2013
25 Hình hoạ mầu 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
26 Thực hành công nghệ may 3 9 A 9 (A)
27 Công nghệ May 3 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 9 A 9 (A)
29 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 9 A 9 (A)
30 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo