Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huệ
Mã sinh viên: 0441120006
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
3 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
4 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2011
5 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
6 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
8 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
10 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2012
11 Kỹ thuật môi trường 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
12 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
13 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.4 D 5.4 (D) 03/02/2012
14 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
15 An toàn lao động 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
16 Công nghệ điện hoá 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
17 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2012
18 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
19 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2012
20 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.5 A 9.5 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
22 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
23 Phân tích công nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
24 Phân tích công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2013
25 Công nghệ giấy 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2013
26 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
27 Phân tích công nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2013 ĐPK
28 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
29 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2013
30 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9.3 A 9.3 (A) 28/05/2013
31 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
33 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo