Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Trọng
Mã sinh viên: 0441120011
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 11/03/2012
2 Vật lý 2 0 ** 2 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2011 29/09/2011
4 Hoá lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
5 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
7 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
9 Hoá phân tích 5 6 C 6 (C) 05/01/2012
10 Kỹ thuật môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
11 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
12 Quá trình thiết bị truyền khối 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 02/03/2012
13 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
14 An toàn lao động 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2012
15 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 10/10/2012
16 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
17 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
18 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
19 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
21 Công nghệ xi măng 6 6.6 C 6.6 (C) 22/01/2013
22 Công nghệ gốm sứ 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
23 Công nghệ điện hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
24 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2013
25 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
26 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
27 Phân tích công cụ 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
28 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1 9 3.8 9.2 F A 9.2 (A) 28/05/2013 06/06/2013
29 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
30 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 25/05/2013 03/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 9 A 9 (A) 11/05/2013
32 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
33 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
34 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo