Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Gia Lượng
Mã sinh viên: 0441120013
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 10/02/2012 13/03/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/01/2012 10/03/2012
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
4 Hoá lý 2 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 24/06/2011 29/09/2011
5 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 24/06/2011 29/09/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 1.5 4.1 F D 4.1 (D) 13/07/2011 06/10/2011
7 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Hoá phân tích 5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2012
10 Kỹ thuật môi trường 0 0 2 2 F F 2 (F) 13/01/2012 01/03/2012
11 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
12 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 03/02/2012 02/03/2012
13 Tiếng anh 5 7 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
14 Kỹ thuật môi trường ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 0 0 F (I) 16/08/2013
16 An toàn lao động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 04/10/2012
17 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6 5.9 I C 5.9 (C) 10/10/2012
18 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
19 Hoá học cao phân tử 7 7 I B 7 (B) 12/10/2012
20 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
21 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 6 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
23 Công nghệ xi măng 8 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2013
24 Công nghệ gốm sứ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/01/2013 29/01/2013
25 Công nghệ điện hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
26 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 05/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
28 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.1 B 8.1 (B)
29 Phân tích công cụ 5 5 D 5 (D) 14/01/2013
30 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 19/06/2013
31 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 28/05/2013 06/06/2013
32 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
33 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 7.2 B 7.2 (B) 25/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
35 Toán ứng dụng 2 2 5 3 5 F D 5 (D) 24/08/2012 24/09/2012
36 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/08/2012 24/09/2012
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2012
38 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
39 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo