Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quốc Vương
Mã sinh viên: 0441120014
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá vô cơ 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 31/07/2011 03/10/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
3 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
4 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
5 Hoá lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
6 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 24/06/2011 29/09/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 2 4 F D 4 (D) 13/07/2011 06/10/2011
8 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.8 B 7.8 (B) 28/07/2011
10 Hoá phân tích 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2012
11 Kỹ thuật môi trường 0 0 1 1 F F 1 (F) 13/01/2012 01/03/2012
12 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
13 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 03/02/2012 02/03/2012
14 Tiếng anh 5 ** ** I ** ** 05/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 An toàn lao động 1 1.7 I F 1.7 (F) 04/10/2012
16 Công nghệ điện hoá 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 14/09/2012 05/10/2012
17 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.1 I C 6.1 (C) 04/10/2012
18 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
19 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
20 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 8.1 B 8.1 (B) 28/09/2012
22 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
23 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7.9 B 7.9 (B)
24 Phân tích công nghiệp 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2013 30/01/2013
25 Phân tích công cụ 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
26 Công nghệ giấy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2013 01/02/2013
27 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
28 Phân tích công nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
29 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
30 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 26/05/2013
31 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 19/06/2013
32 Kỹ thuật môi trường 6 6 C 6 (C) 24/05/2013
33 Công nghệ điện hoá 4 5 D 5 (D) 27/05/2013
34 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/05/2013
35 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/05/2013 06/06/2013
36 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
38 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
39 Vật lý 1 ** ** ** ** 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học I (I)
41 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/03/2013 28/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo