Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hùng
Mã sinh viên: 0441120020
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2011
2 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
3 Hoá lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012 ĐPK
4 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
5 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
6 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2011
7 Hoá lý 2 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
8 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.6 A 8.6 (A) 24/06/2011
9 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2011
10 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2011
11 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
12 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
13 Quy hoạch tuyến tính 9 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2011
14 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
15 Hoá phân tích 9 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2012
16 Kỹ thuật môi trường 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2012 01/03/2012
17 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
18 Quá trình thiết bị truyền khối 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2012 02/03/2012
19 Tiếng anh 5 8 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
20 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
21 Công nghệ điện hoá 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
22 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
23 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 04/10/2012 ĐPK
24 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2012
25 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.5 A 9.5 (A)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
27 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
28 Công nghệ giấy 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2013
29 Phân tích công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
30 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
31 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
32 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2013
33 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9.2 A 9.2 (A) 19/01/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 10 A 10 (A) 11/05/2013
35 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.6 9.6 A 9.6 (A) 23/05/2013
36 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2012
37 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo