Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuynh
Mã sinh viên: 0441120022
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2011
2 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2011 29/09/2011
4 Hoá lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2011
5 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
7 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Hoá phân tích 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 05/01/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
11 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2012
13 Tiếng anh 5 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
14 An toàn lao động 4 5 D 5 (D) 24/09/2012 ĐPK
15 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
16 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
17 Hoá học cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
18 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2012
19 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 8.3 B 8.3 (B) 28/09/2012
21 Công nghệ xi măng 8 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2013
22 Công nghệ gốm sứ 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
23 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
24 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2013
25 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
26 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
27 Phân tích công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
28 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.5 A 8.5 (A) 28/05/2013
29 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2013
30 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 25/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
32 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 27/03/2012
33 Hoá hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
34 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo