Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Quân
Mã sinh viên: 0441120023
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2011
2 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2011 ĐPK
3 Tiếng anh 3 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 22/02/2013
4 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
5 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
6 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
7 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 13/07/2011 06/10/2011
9 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2011
10 Tiếng anh 4 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
11 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2012
12 Kỹ thuật môi trường 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2012 01/03/2012
13 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
14 Quá trình thiết bị truyền khối 3 4 D 4 (D) 03/02/2012
15 Tiếng anh 5 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
16 An toàn lao động 7 6.3 I C 6.3 (C) 04/10/2012
17 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.4 I B 7.4 (B) 10/10/2012
18 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.7 C 6.7 (C)
19 Hoá học cao phân tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 12/10/2012
20 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
21 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/09/2012 15/10/2012
23 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
24 Công nghệ gốm sứ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2013
25 Công nghệ điện hoá 8 8 B 8 (B) 18/01/2013
26 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2013
27 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
28 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.2 B 8.2 (B)
29 Phân tích công cụ 6 6.2 I C 6.2 (C) 25/02/2013
30 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9.2 A 9.2 (A) 28/05/2013
31 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2013
32 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 25/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 9 A 9 (A) 11/05/2013
34 Cơ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
35 Hoá vô cơ 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo