Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Chiên
Mã sinh viên: 0441120024
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
3 Hoá lý 2 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
4 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
5 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
8 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2012
9 Kỹ thuật môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
10 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
11 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2012
12 Tiếng anh 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
13 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
14 Công nghệ điện hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
15 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8 B 8 (B) 26/08/2012
16 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
17 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2012
18 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 8.7 A 8.7 (A) 28/09/2012
20 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.4 B 8.4 (B)
21 Phân tích công nghiệp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2013
22 Phân tích công cụ 9 9 A 9 (A) 14/01/2013
23 Công nghệ giấy 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2013
24 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
25 Phân tích công nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
26 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
27 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2013
28 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.5 A 8.5 (A) 28/05/2013
29 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
31 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
32 Hóa học 1 6 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo