Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuấn
Mã sinh viên: 0441120025
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
2 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
3 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2011
4 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
5 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 31/07/2011
6 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
7 Hoá phân tích 5 6 C 6 (C) 05/01/2012
8 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
9 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
10 Quá trình thiết bị truyền khối 6 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2012
11 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
12 Hoá phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2013
13 An toàn lao động 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 04/10/2012
14 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2012
15 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
16 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
17 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2012
18 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.5 A 9.5 (A)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 9.2 A 9.2 (A) 28/09/2012
20 Công nghệ xi măng 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2013 ĐPK
21 Công nghệ gốm sứ 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
22 Công nghệ điện hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2013 ĐPK
23 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2013
24 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
25 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
26 Phân tích công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 9 A 9 (A) 11/05/2013
28 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 23/05/2013
29 Hoá hữu cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2013
30 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 9 8.7 A 8.7 (A) 10/03/2013
31 Vật lý 1 9 9.3 A 9.3 (A) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo