Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Hướng
Mã sinh viên: 0441120026
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 11/03/2012
3 Tiếng anh 3 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/01/2012 06/04/2012
4 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2011 29/09/2011
5 Hoá lý 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2011 29/09/2011
6 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 24/06/2011 29/09/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/07/2011 06/10/2011
8 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 31/07/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
10 Hoá phân tích 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2012
11 Kỹ thuật môi trường 3 4 D 4 (D) 13/01/2012
12 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
13 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 03/02/2012 02/03/2012
14 Tiếng anh 5 I (I)
15 Thị trường chứng khoán 0 1.8 F 1.8 (F) 14/01/2012
16 An toàn lao động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 04/10/2012
17 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2012
18 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
19 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
20 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2012
21 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) I (I)
23 Tiếng anh 2 ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 28/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ xi măng 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
25 Công nghệ gốm sứ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/01/2013 29/01/2013
26 Công nghệ điện hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
27 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
28 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
29 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 7.3 B 7.3 (B)
30 Phân tích công cụ 4 4.5 I D 4.5 (D) 25/02/2013
31 An toàn lao động ** ** ** (I) 26/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 28/05/2013 06/06/2013
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
34 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 25/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 9 A 9 (A) 11/05/2013
36 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/03/2012 06/04/2012
37 Tiếng anh 3 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/09/2012 15/10/2012
38 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2012
39 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 06/03/2013 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo