Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Đông
Mã sinh viên: 0441120029
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
3 Hoá lý 2 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/06/2011 29/09/2011
4 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
5 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 06/10/2011
6 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Hoá phân tích 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2012
9 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
10 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
11 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/02/2012 02/03/2012
12 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
13 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
14 Công nghệ điện hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
15 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
16 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
17 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
18 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.3 B 7.3 (B)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
20 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
21 Công nghệ giấy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/01/2013 01/02/2013
22 Phân tích công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
23 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
24 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 8 B 8 (B) 04/01/2013
25 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9 A 9 (A) 07/01/2013
26 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
27 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2013
28 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2013
29 Phân tích công nghiệp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo