1
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
29/08/2011
|
|
|
2
|
Hoá lý 2
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
24/06/2011
|
|
|
3
|
Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
24/06/2011
|
|
|
4
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
5
|
Nhập môn tin học
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
31/07/2011
|
|
|
6
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
7
|
Hoá phân tích
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
05/01/2012
|
|
|
8
|
Kỹ thuật môi trường
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
13/01/2012
|
|
|
9
|
Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng
|
9
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
10
|
Quá trình thiết bị truyền khối
|
2
|
6
|
3.8
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
03/02/2012
|
02/03/2012
|
|
11
|
Tiếng anh 5
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
12
|
Hóa học xanh
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
29/12/2016
|
|
|
13
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường)
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
13/07/2016
|
|
|
14
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
15
|
Dụng cụ đo
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/07/2016
|
|
|
16
|
Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
17
|
Pháp luật đại cương
|
4.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
06/07/2016
|
|
|
18
|
Công nghệ giấy
|
5.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
24/06/2016
|
|
|
19
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
29/06/2016
|
|
|
20
|
An toàn lao động
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
27/06/2016
|
|
|
21
|
An toàn lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thực hành tổng hợp hữu cơ
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
26
|
Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
12/12/2016
|
|
|
27
|
Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
28/12/2016
|
|
|
28
|
Công nghệ gia công chất dẻo
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
23/12/2016
|
|
|
29
|
Các hợp chất dị vòng
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
19/12/2016
|
|
|
30
|
Hóa học và hóa lý cao phân tử
|
7.5
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
20/12/2016
|
|
|
31
|
Tổng hợp hữu cơ
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
04/01/2017
|
|
|
32
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
33
|
Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
34
|
Phương pháp tính
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
19/02/2016
|
|
|
35
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
20/02/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|