Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Toan
Mã sinh viên: 0441120033
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
2 Hoá lý 2 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
3 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2011
4 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
5 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2011
6 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
7 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2012
8 Kỹ thuật môi trường 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/01/2012 01/03/2012
9 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 10 9.9 A 9.9 (A) 13/01/2012
10 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
11 Tiếng anh 5 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
12 An toàn lao động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/09/2012 04/10/2012
13 Công nghệ điện hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
14 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
15 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
16 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2012
17 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.5 A 9.5 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 8.9 A 8.9 (A) 28/09/2012
19 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.7 A 8.7 (A)
20 Công nghệ giấy 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2013
21 Phân tích công cụ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/01/2013 25/02/2013
22 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
23 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
24 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2013
25 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
26 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8 B 8 (B) 29/05/2013
27 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.3 A 9.3 (A) 25/05/2013
28 Phân tích công nghiệp 1 7 7 B 7 (B) 29/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 9.5 A 9.5 (A) 11/05/2013
30 Hoá hữu cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
31 Hóa học 1 8 8.6 A 8.6 (A) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo