Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bình
Mã sinh viên: 0441120039
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2011 07/10/2011
2 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
3 Kỹ thuật điện 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2012 13/03/2012
4 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
5 Hoá lý 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2011 29/09/2011
6 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2011
8 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
10 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
11 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
12 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
13 Hoá phân tích 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2012
14 Kỹ thuật môi trường 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2012 01/03/2012
15 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
16 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 02/03/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 An toàn lao động 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 04/10/2012
19 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
20 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
21 Hoá học cao phân tử 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
22 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 06/09/2012 04/10/2012
23 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
25 Công nghệ xi măng 9 8.6 A 8.6 (A) 22/01/2013
26 Công nghệ gốm sứ 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/01/2013 29/01/2013
27 Công nghệ điện hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
28 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2013
29 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
30 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.6 A 8.6 (A)
31 Phân tích công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
32 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/05/2013 06/06/2013
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
34 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 25/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
36 Hóa học 1 9 8.9 A 8.9 (A) 19/03/2012
37 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo