Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Kim Cúc
Mã sinh viên: 0441120040
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 ** 7.7 ** B ** 7.7 (B) 29/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hoá lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
3 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.9 A 8.9 (A) 24/06/2011
4 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
5 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2011
6 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
7 Hoá phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2012
8 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
9 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 10 9.9 A 9.9 (A) 13/01/2012
10 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
11 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
12 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
13 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
14 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
15 Hoá học cao phân tử 8 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2012
16 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
17 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 09/10/2012 ĐPK
19 Công nghệ xi măng 9 8.9 A 8.9 (A) 22/01/2013
20 Công nghệ gốm sứ 9 9 A 9 (A) 07/01/2013
21 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
22 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 9.1 A 9.1 (A) 05/01/2013
23 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
24 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
25 Phân tích công cụ 9 9 A 9 (A) 14/01/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 9 A 9 (A) 11/05/2013
27 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 23/05/2013
28 Tiếng anh 1 8 8.6 A 8.6 (A) 10/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo