Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Toàn
Mã sinh viên: 0441120042
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2011
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
3 Hóa học 2 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2012 28/02/2012
4 Quy hoạch tuyến tính 9 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
5 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2011 29/09/2011
6 Hoá lý 2 1 5 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 24/06/2011 29/09/2011
7 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 13/07/2011 06/10/2011
9 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
10 Tiếng anh 4 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/07/2011 15/10/2012
11 Hoá lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2012
12 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
13 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
14 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
15 Hoá phân tích 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2012 01/03/2012
16 Kỹ thuật môi trường 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2012 01/03/2012
17 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
18 Quá trình thiết bị truyền khối 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 03/02/2012 02/03/2012
19 Tiếng anh 5 7 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
20 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 26/02/2013
21 An toàn lao động 5 4.8 I D 4.8 (D) 04/10/2012
22 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
23 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.7 C 6.7 (C)
24 Hoá học cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
25 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
26 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 8 7 B 7 (B) 28/09/2012
28 Công nghệ xi măng 8 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2013
29 Công nghệ gốm sứ 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
30 Công nghệ điện hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
31 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
32 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
33 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
34 Phân tích công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
35 An toàn lao động ** ** ** (I) 26/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật môi trường I (I)
37 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/05/2013 06/06/2013
38 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
39 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.5 A 8.5 (A) 25/05/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
41 Toán ứng dụng 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/08/2012 24/09/2012
42 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
43 Cơ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012
44 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2012
45 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo