Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0441120044
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 07/09/2011 07/10/2011
2 Kỹ thuật điện 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 13/03/2012
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
4 Hoá lý 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 29/09/2011
5 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2011 06/10/2011
7 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
9 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
10 Hoá phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2012
11 Kỹ thuật môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
12 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/01/2012 05/03/2012
13 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/02/2012 02/03/2012
14 Tiếng anh 5 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
15 An toàn lao động 7 6.5 I C 6.5 (C) 04/10/2012
16 Công nghệ điện hoá 0 1.2 F 1.2 (F) 14/09/2012
17 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5 5.3 I D 5.3 (D) 04/10/2012
18 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
19 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
20 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
22 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.3 B 8.3 (B)
23 Phân tích công nghiệp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2013 ĐPK
24 Phân tích công cụ 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
25 Công nghệ giấy 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/01/2013 01/02/2013
26 Kỹ thuật phân tích môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
27 Phân tích công nghiệp 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 01/02/2013
28 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
29 Kỹ thuật môi trường I (I)
30 Công nghệ điện hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
31 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8 B 8 (B) 29/05/2013
32 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.8 B 7.8 (B) 28/05/2013
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
35 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2012
36 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
37 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 0 0 F (I) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo