Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà
Mã sinh viên: 0441120047
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 14/07/2011
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 31/08/2011 29/09/2011 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hoá lý 2 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
5 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.9 A 8.9 (A) 24/06/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
9 Hoá phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2012
10 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
11 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
12 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/02/2012 02/03/2012
13 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
14 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
15 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
16 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 26/08/2012
17 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
18 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.9 A 9.9 (A) 06/09/2012
19 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.3 A 9.3 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 28/09/2012
21 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.6 A 8.6 (A)
22 Phân tích công nghiệp 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
23 Phân tích công cụ 9 9 A 9 (A) 14/01/2013
24 Công nghệ giấy 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2013
25 Kỹ thuật phân tích môi trường 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 19/01/2013 25/02/2013
26 Phân tích công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
27 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
29 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 23/05/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo