Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thân
Mã sinh viên: 0441120051
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2012
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
3 Hoá lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
4 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.9 A 8.9 (A) 24/06/2011
5 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
8 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2012
9 Kỹ thuật môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
10 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
11 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
12 Tiếng anh 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
13 An toàn lao động 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012 ĐPK
14 Công nghệ điện hoá 10 9.7 A 9.7 (A) 14/09/2012
15 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.3 B 7.3 (B)
16 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
17 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
18 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 8.9 A 8.9 (A) 28/09/2012
20 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.7 A 8.7 (A)
21 Công nghệ giấy 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2013
22 Phân tích công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2013
23 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
24 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
25 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9 A 9 (A) 07/01/2013
26 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9.2 A 9.2 (A) 19/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 10 A 10 (A) 11/05/2013
28 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.8 9.8 A 9.8 (A) 23/05/2013
29 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 24/03/2012
30 Cơ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2012
31 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo