Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thừa Thơ
Mã sinh viên: 0441120052
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2011 29/09/2011
2 Hoá lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 29/09/2011
3 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/06/2011 29/09/2011
4 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 13/07/2011 06/10/2011
5 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2011
6 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
7 Vật lý 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
9 Hoá phân tích 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật môi trường 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2012 01/03/2012
11 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 03/02/2012 02/03/2012
13 Tiếng anh 5 I (I)
14 An toàn lao động 5 4.3 I D 4.3 (D) 04/10/2012
15 Công nghệ điện hoá 0 1.2 F 1.2 (F) 14/09/2012
16 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 4 4.1 I D 4.1 (D) 04/10/2012
17 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
18 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 06/09/2012 04/10/2012
19 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.3 B 7.3 (B)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/09/2012 15/10/2012
21 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7.1 B 7.1 (B)
22 Phân tích công nghiệp 2 ** ** I ** ** 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phân tích công cụ ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 14/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ giấy ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật phân tích môi trường ** ** I ** ** 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phân tích công nghiệp 1 0 ** 2 ** F ** ** 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 0 0 F (I) 29/01/2013
28 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
29 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
30 Kỹ thuật môi trường I (I)
31 Công nghệ điện hoá 0 ** 2 ** F ** ** 27/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2013
33 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** 7 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 28/05/2013 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
35 Phân tích công nghiệp 1 ** ** ** (I) 29/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 0 0 F (I) 11/05/2013
37 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
38 Hóa học 1 0 0 F (I) 04/09/2012
39 Kinh tế học đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/03/2012 12/04/2012
40 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hóa học 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo