Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Tình
Mã sinh viên: 0441120053
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2012 15/03/2012
3 Kỹ thuật điện 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 13/03/2012
4 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2011 29/09/2011
5 Hoá lý 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 24/06/2011 29/09/2011
6 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 13/07/2011 06/10/2011
8 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
10 Tiếng anh 4 6 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
11 Quy hoạch tuyến tính 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2011
12 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2012
13 Kỹ thuật môi trường 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 01/03/2012
14 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 13/01/2012 05/03/2012
15 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/02/2012 02/03/2012
16 Tiếng anh 5 7 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
17 Quá trình thiết bị truyền khối 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 21/01/2013 26/02/2013
18 An toàn lao động I (I)
19 An toàn lao động 1 1.3 I F 1.3 (F) 04/10/2012
20 Công nghệ điện hoá 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 05/10/2012
21 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
22 Hoá học cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
23 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
24 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
26 Tiếng anh 1 5 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
27 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
28 Công nghệ giấy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2013 01/02/2013
29 Phân tích công cụ 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
30 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
31 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2013
32 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2013
33 Công nghệ gia công chất dẻo 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/01/2013 02/02/2013
34 An toàn lao động 7 6.7 C 6.7 (C) 26/05/2013
35 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 29/05/2013
36 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.5 A 8.5 (A) 25/05/2013
37 Phân tích công nghiệp 1 6 6 C 6 (C) 29/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
39 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2012
40 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2012
41 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo