Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Quang Huân
Mã sinh viên: 0441120056
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
2 Hoá lý 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 29/09/2011
3 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
4 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 06/10/2011
5 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2011
6 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
7 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2012
8 Kỹ thuật môi trường 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2012 01/03/2012
9 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
10 Quá trình thiết bị truyền khối 4 4.6 D 4.6 (D) 03/02/2012
11 Tiếng anh 5 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
12 An toàn lao động 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 04/10/2012
13 Công nghệ điện hoá 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 05/10/2012
14 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
15 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
16 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
17 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 6 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
19 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
20 Công nghệ giấy 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2013
21 Phân tích công cụ 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
22 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 8.6 A 8.6 (A) 29/01/2013
23 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
24 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2013
25 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
26 An toàn lao động ** ** ** (I) 26/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8 B 8 (B) 29/05/2013
28 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.5 A 8.5 (A) 25/05/2013
29 Phân tích công nghiệp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 29/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
31 Hoá hữu cơ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/03/2012 06/04/2012
32 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo