Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quỳnh Phương
Mã sinh viên: 0441120058
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học xanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
2 Hoá hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2011
3 Hoá lý 2 I (I)
4 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
5 Tiếng anh 4 I (I)
6 Nhập môn tin học I (I)
7 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
8 Hoá lý 2 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
9 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
10 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 29/08/2011 06/10/2011 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 31/07/2011
12 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
13 Quá trình thiết bị truyền khối 2 4.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 24/12/2014 27/01/2015
14 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
16 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 10/12/2014
17 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2014
18 Tiếng anh 5 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
19 Công nghệ điện hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2015
20 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.9 B 7.9 (B) 22/06/2015
21 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
22 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
23 Hoá học cao phân tử 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
24 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
25 An toàn lao động 8.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
26 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
27 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
28 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
29 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2015
30 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
31 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2016
32 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
33 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 3.5 5.1 D 5.1 (D) 17/05/2016
34 Tổng hợp hữu cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2016
35 Hóa môi trường 7 7 B 7 (B) 17/02/2017
36 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
37 Công nghệ giấy 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
38 Hoá phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo