Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Duy
Mã sinh viên: 0441120059
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
2 Hoá lý 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/06/2011 29/09/2011
3 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
4 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2011 06/10/2011
5 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2011
6 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
7 Hoá lý 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2012 04/10/2012
8 Hoá phân tích 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2012
9 Kỹ thuật môi trường 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/01/2012 05/03/2012
11 Quá trình thiết bị truyền khối 1 4 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 03/02/2012 02/03/2012
12 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
13 An toàn lao động 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 04/10/2012
14 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2012
15 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
16 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
17 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
18 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 6 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
20 Công nghệ xi măng 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
21 Công nghệ gốm sứ 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
22 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
23 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2013
24 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
25 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.6 A 8.6 (A)
26 Phân tích công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
27 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/05/2013 06/06/2013
28 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
29 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 25/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 9 A 9 (A) 11/05/2013
31 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo