Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Bạch Kim
Mã sinh viên: 0441120065
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2011 07/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 22/09/2011
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2011 29/09/2011
4 Hoá lý 2 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 29/09/2011
5 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/07/2011 06/10/2011
7 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 31/07/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 28/07/2011
9 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
10 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
11 Hoá phân tích 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 05/01/2012 01/03/2012
12 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
13 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
14 Quá trình thiết bị truyền khối 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 03/02/2012 02/03/2012
15 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
16 Quá trình thiết bị truyền khối 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
17 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
18 An toàn lao động 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
19 Công nghệ điện hoá 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
20 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6.4 C 6.4 (C) 26/08/2012
21 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
22 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
23 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
25 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
26 Phân tích công nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
27 Phân tích công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2013
28 Công nghệ giấy 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2013
29 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2013
30 Phân tích công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
31 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
32 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8 B 8 (B) 29/05/2013
33 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9.2 A 9.2 (A) 28/05/2013
34 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
36 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
37 Hoá hữu cơ 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 21/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo