Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đại
Mã sinh viên: 0441120067
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 ** 3 ** F ** ** 29/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hoá lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 29/09/2011
5 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
7 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Hoá phân tích 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2012
10 Kỹ thuật môi trường 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
11 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/01/2012 05/03/2012
12 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/02/2012 02/03/2012
13 Tiếng anh 5 8 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
14 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
15 Công nghệ điện hoá 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 05/10/2012
16 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/08/2012 04/10/2012
17 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
18 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
19 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 8 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
21 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.2 B 8.2 (B)
22 Phân tích công nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
23 Phân tích công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2013
24 Công nghệ giấy 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/01/2013 01/02/2013
25 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 7 B 7 (B) 19/01/2013
26 Phân tích công nghiệp 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 01/02/2013
27 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
28 Công nghệ điện hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
29 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2013
30 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/05/2013 06/06/2013
31 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
33 Quy hoạch tuyến tính 6 6 C 6 (C) 27/08/2012
34 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
35 Kinh tế học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/03/2012 12/04/2012
36 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo