Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Minh
Mã sinh viên: 0441120070
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2013 ĐPK
2 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
4 Hoá lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
5 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2011 06/10/2011
7 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 31/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Hoá phân tích 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
11 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2012
13 Tiếng anh 5 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
14 Kỹ thuật môi trường 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
15 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
16 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
17 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
18 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
19 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2012
20 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.5 A 9.5 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 8 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
22 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
23 Công nghệ gốm sứ 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/01/2013 29/01/2013
24 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
25 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2013
26 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 9.2 A 9.2 (A) 29/01/2013
27 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
28 Phân tích công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 10 A 10 (A) 11/05/2013
30 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 23/05/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo