Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đại Cường
Mã sinh viên: 0441120079
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2011
3 Hoá lý 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 29/09/2011
4 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.6 A 8.6 (A) 24/06/2011
5 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
8 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
9 Tiếng anh 2 0 0 F (I) 17/09/2011
10 Hoá phân tích 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2012
11 Kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
12 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 13/01/2012 05/03/2012
13 Quá trình thiết bị truyền khối 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 02/03/2012
14 Tiếng anh 5 8 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
15 Hoá phân tích 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/01/2013 25/02/2013
16 An toàn lao động 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 04/10/2012
17 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2012
18 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
19 Hoá học cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
20 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2012
21 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 8.6 A 8.6 (A) 28/09/2012
23 Tiếng anh 1 8 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2012
24 Công nghệ xi măng 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
25 Công nghệ gốm sứ 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 07/01/2013 29/01/2013
26 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
27 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
28 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
29 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.2 B 8.2 (B)
30 Phân tích công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 9 A 9 (A) 11/05/2013
32 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 23/05/2013
33 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 10/04/2012 ĐPK
34 Hóa học 1 9 9.1 A 9.1 (A) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo