Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tiệp
Mã sinh viên: 0441120081
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
3 Hoá lý 2 7 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
4 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2011
5 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 13/07/2011 06/10/2011
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/01/2013 26/02/2013
9 Hoá phân tích 3 4.4 D 4.4 (D) 07/02/2012 ĐPK
10 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
11 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
12 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/02/2012 02/03/2012
13 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
14 An toàn lao động 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
15 Công nghệ điện hoá 4 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
16 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.3 B 7.3 (B)
17 Hoá học cao phân tử 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
18 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 3.3 8.6 F A 8.6 (A) 06/09/2012 04/10/2012
19 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
21 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2013
22 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
23 Công nghệ giấy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2013
24 Phân tích công cụ 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
25 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 8 B 8 (B) 04/01/2013
26 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
27 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
28 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
29 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2013 ĐPK
30 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
31 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.3 A 9.3 (A) 25/05/2013
32 Phân tích công nghiệp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2013
34 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
35 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.6 C 5.6 (C) 05/09/2012
36 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 24/03/2012
37 Hoá hữu cơ 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
38 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/03/2012 06/04/2012
39 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo