Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Tuấn
Mã sinh viên: 0441120082
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
2 Hoá lý 2 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 24/06/2011 29/09/2011
3 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 1 9 3.9 9.2 F A 9.2 (A) 24/06/2011 29/09/2011
4 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 06/10/2011
5 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2011
6 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
7 Hoá phân tích 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2012 01/03/2012
8 Kỹ thuật môi trường 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 13/01/2012 01/03/2012
9 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
10 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2012 02/03/2012
11 Tiếng anh 5 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
12 An toàn lao động 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
13 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
14 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
15 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
16 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2012
17 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 8 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
19 Công nghệ xi măng 8 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2013
20 Công nghệ gốm sứ 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
21 Công nghệ điện hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
22 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2013
23 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
24 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.4 B 8.4 (B)
25 Phân tích công cụ 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
26 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.5 A 8.5 (A) 28/05/2013
27 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
28 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo