Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thêu
Mã sinh viên: 0441120085
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2011
2 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2011 ĐPK
4 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
5 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 06/10/2011
7 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 Quy hoạch tuyến tính 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
11 Hoá phân tích 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2012
12 Kỹ thuật môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
13 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
14 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
15 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
16 Kỹ thuật môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
17 An toàn lao động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 04/10/2012
18 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
19 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
20 Hoá học cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
21 Hoá kỹ thuật đại cương 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 06/09/2012 04/10/2012
22 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9.5 A 9.5 (A)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
24 Công nghệ xi măng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
25 Công nghệ gốm sứ 9 9 A 9 (A) 07/01/2013
26 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
27 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 9 A 9 (A) 05/01/2013
28 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
29 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
30 Phân tích công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2013
31 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9.3 A 9.3 (A) 28/05/2013
32 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2013
33 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.3 A 9.3 (A) 25/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 9 A 9 (A) 11/05/2013
35 Toán ứng dụng 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 07/06/2012 ĐPK
36 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
37 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo