1
|
Hoá hữu cơ
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
03/10/2011
|
|
|
2
|
Hoá vô cơ
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
04/10/2011
|
|
|
3
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
3
|
1
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
28/09/2011
|
15/10/2011
|
|
4
|
Toán ứng dụng 2
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
29/09/2011
|
|
|
5
|
Cơ kỹ thuật
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
6
|
Tiếng anh 2
|
2
|
3
|
2.8
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
08/10/2011
|
18/10/2011
|
|
7
|
Vật lý 1
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
22/09/2011
|
17/10/2011
|
|
8
|
Hoá học 2
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
04/02/2012
|
05/03/2012
|
|
9
|
Hoá lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/02/2012
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Hoá phân tích
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
09/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
06/02/2012
|
01/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tin học văn phòng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/03/2012
|
18/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|