Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Quyền
Mã sinh viên: 0441120090
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 09/02/2012 11/03/2012
2 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2012 11/03/2012
4 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2011 29/09/2011
5 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
8 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 31/07/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
10 Hoá phân tích 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 05/01/2012 01/03/2012
11 Kỹ thuật môi trường 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
12 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
13 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
14 Tiếng anh 5 7 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
15 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
16 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
17 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.3 B 7.3 (B)
18 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
19 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 06/09/2012
20 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
22 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
23 Công nghệ gốm sứ 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
24 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
25 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2013
26 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
27 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.4 B 8.4 (B)
28 Phân tích công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2013
29 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/05/2013 06/06/2013
30 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
31 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 25/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2013
33 Hoá vô cơ 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 24/03/2012 06/04/2012
34 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
35 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo