Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thế Duy
Mã sinh viên: 0441120096
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2011
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
3 Hoá lý 2 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/06/2011 29/09/2011
4 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
5 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2011 06/10/2011
6 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Hoá phân tích 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2012
9 Kỹ thuật môi trường 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/01/2012 05/03/2012
11 Quá trình thiết bị truyền khối 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 03/02/2012 02/03/2012
12 Tiếng anh 5 8 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
13 Quá trình thiết bị truyền khối ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 An toàn lao động 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 04/10/2012
15 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2012
16 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
17 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
18 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7 B 7 (B) 06/09/2012
19 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 8 B 8 (B) 28/09/2012
21 Công nghệ xi măng 7 7.1 B 7.1 (B) 22/01/2013
22 Công nghệ gốm sứ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/01/2013 29/01/2013
23 Công nghệ điện hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
24 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2013
25 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
26 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
27 Phân tích công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
28 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 28/05/2013 06/06/2013
29 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
30 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.5 A 8.5 (A) 25/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 8 B 8 (B) 11/05/2013
32 Toán ứng dụng 2 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/03/2012 06/04/2012
33 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo