Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh
Mã sinh viên: 0441120098
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2011
2 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
4 Hoá lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
5 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.6 A 8.6 (A) 24/06/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2011
7 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2012
10 Kỹ thuật môi trường 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/01/2012 01/03/2012
11 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
12 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2012
13 Tiếng anh 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
14 An toàn lao động 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
15 Công nghệ điện hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
16 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.1 B 8.1 (B)
17 Hoá học cao phân tử 8 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2012
18 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 06/09/2012
19 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 9 8.7 A 8.7 (A) 28/09/2012
21 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
22 Công nghệ giấy 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2013
23 Phân tích công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
24 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 10 10 A 10 (A) 29/01/2013
25 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
26 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2013
27 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 10 A 10 (A) 11/05/2013
29 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.8 9.8 A 9.8 (A) 23/05/2013
30 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2012 ĐPK
31 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 8.5 A 8.5 (A) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo