Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0441120101
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 09/02/2012 11/03/2012
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2011 29/09/2011
3 Hoá lý 2 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 24/06/2011 29/09/2011
4 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
5 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
6 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Hoá phân tích 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/01/2012 01/03/2012
9 Kỹ thuật môi trường 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 01/03/2012
10 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
11 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/02/2012 02/03/2012
12 Tiếng anh 5 8 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
13 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
14 An toàn lao động 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/09/2012 04/10/2012
15 Công nghệ điện hoá 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 05/10/2012
16 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/08/2012 04/10/2012
17 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
18 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 06/09/2012 04/10/2012
19 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 6.7 C 6.7 (C)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
21 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
22 Phân tích công nghiệp 2 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phân tích công cụ ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 14/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ giấy ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 12/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật phân tích môi trường ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 19/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phân tích công nghiệp 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/01/2013 01/02/2013
27 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 19/06/2013
29 Kỹ thuật môi trường I (I)
30 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/05/2013
31 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/05/2013 06/06/2013
32 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 8 B 8 (B) 11/05/2013
34 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo