Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Giang
Mã sinh viên: 0441120102
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
2 Hoá lý 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 24/06/2011 29/09/2011
3 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
4 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 5 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 13/07/2011 06/10/2011
5 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2011
6 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
7 Hoá phân tích 9 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2012
8 Kỹ thuật môi trường 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2012 01/03/2012
9 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/01/2012 05/03/2012
10 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/02/2012 02/03/2012
11 Tiếng anh 5 8 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
12 An toàn lao động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 04/10/2012
13 Công nghệ điện hoá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 05/10/2012
14 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 26/08/2012 04/10/2012
15 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
16 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 04/10/2012
17 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
19 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.1 B 8.1 (B)
20 Phân tích công nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
21 Phân tích công cụ 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
22 Công nghệ giấy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/01/2013 01/02/2013
23 Kỹ thuật phân tích môi trường 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2013
24 Phân tích công nghiệp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2013
25 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
26 Công nghệ điện hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
27 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2013
28 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 28/05/2013 06/06/2013
29 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7 B 7 (B) 23/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 8 B 8 (B) 11/05/2013
31 Hoá hữu cơ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 21/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo