Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Hà
Mã sinh viên: 0441180015
Lớp: ĐH TA 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đọc - Viết 4 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2011
2 Nghe - Nói 4 4 5.1 D 5.1 (D) 05/10/2011 ĐPK
3 Tiếng Trung 1 8 8.2 B 8.2 (B) 15/08/2011
4 Từ vựng học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2011
5 Văn học Anh-Mỹ 7 7.6 B 7.6 (B) 03/10/2011
6 Giáo dục học đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2011
7 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 11/08/2011 06/10/2011
8 Đọc - Viết 5 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
9 Lý thuyết dịch 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
10 Nghe - Nói 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
11 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2012
12 Tiếng Trung 2 6 7 B 7 (B) 08/02/2012
13 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
14 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
15 Kỹ thuật phiên dịch 1 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
16 Ngữ nghĩa 3 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2012 ĐPK
17 Tiếng Trung 3 9 8.8 A 8.8 (A) 29/09/2012
18 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7.4 B 7.4 (B) 23/01/2013
19 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
20 Kỹ năng làm việc 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2013
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 22/01/2013 01/02/2013
22 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.1 B 7.1 (B) 22/01/2013
23 Giao thoa văn hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/06/2013
24 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo