Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Phương
Mã sinh viên: 0441180019
Lớp: ĐH TA 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Trung 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/08/2011
2 Giáo dục học đại cương 8 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
3 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
4 Đọc - Viết 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 4 6 6.9 C 6.9 (C) 05/10/2011 ĐPK
6 Từ vựng học 9 8.5 A 8.5 (A) 03/10/2011
7 Văn học Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2011
8 Đọc - Viết 5 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
9 Lý thuyết dịch 7 7.6 B 7.6 (B) 09/02/2012
10 Nghe - Nói 5 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
11 Văn hoá Anh-Mỹ 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2012
12 Tiếng Trung 2 9 8.9 A 8.9 (A) 08/02/2012
13 Kỹ năng văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
14 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2012
15 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
16 Ngữ nghĩa 6 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2012
17 Tiếng Trung 3 8 8.1 B 8.1 (B) 29/09/2012
18 Kỹ thuật biên dịch 3 9 8.9 A 8.9 (A) 23/01/2013
19 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
20 Kỹ năng làm việc 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.6 B 7.6 (B) 22/01/2013
22 Kỹ thuật biên dịch 2 9 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2013
23 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2013
24 Kỹ thuật phiên dịch 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo