Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Thảo Uyên
Mã sinh viên: 0441180035
Lớp: ĐH TA 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Trung 1 8 8.4 B 8.4 (B) 15/08/2011
2 Giáo dục học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2011
3 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
4 Đọc - Viết 4 7 7.4 B 7.4 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 4 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2011
6 Từ vựng học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2011
7 Văn học Anh-Mỹ 6 7 B 7 (B) 03/10/2011
8 Đọc - Viết 5 8 8 B 8 (B) 06/04/2012
9 Lý thuyết dịch 8 ** 8.2 ** B ** 8.2 (B) 06/04/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Nghe - Nói 5 ** ** ** ** ** ** ** 06/04/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.9 A 8.9 (A) 06/04/2012
12 Tiếng Trung 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/04/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ năng văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 16/10/2012
14 Kỹ thuật biên dịch 1 5 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2012
15 Kỹ thuật phiên dịch 1 9 8.6 A 8.6 (A) 24/09/2012
16 Ngữ nghĩa 5 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2012
17 Tiếng Trung 3 10 ** 9.7 ** A ** 9.7 (A) 18/10/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật biên dịch 3 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2013
19 Kỹ thuật phiên dịch 2 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2013
20 Kỹ năng làm việc 9 8.9 A 8.9 (A) 19/01/2013
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 8.1 B 8.1 (B) 22/01/2013
22 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8 B 8 (B) 23/01/2013
23 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)
24 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo