Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Biển
Mã sinh viên: 0441180065
Lớp: ĐH TA 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đọc - Viết 4 6 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
2 Nghe - Nói 4 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2011
3 Tiếng Trung 1 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
4 Từ vựng học 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2011
5 Văn học Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2011
6 Giáo dục học đại cương 10 9.8 A 9.8 (A) 24/06/2011
7 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
8 Đọc - Viết 5 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2012
9 Lý thuyết dịch 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
10 Nghe - Nói 5 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
11 Văn hoá Anh-Mỹ 10 9.6 A 9.6 (A) 15/01/2012
12 Tiếng Trung 2 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2012 ĐPK
13 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
14 Kỹ thuật biên dịch 1 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 13/09/2012 05/10/2012
15 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
16 Ngữ nghĩa 4 5.4 D 5.4 (D) 31/08/2012
17 Tiếng Trung 3 8 8.2 B 8.2 (B) 29/09/2012
18 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 23/01/2013
19 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2013
20 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 8.1 B 8.1 (B) 22/01/2013
22 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.1 B 7.1 (B) 22/01/2013
23 Giao thoa văn hoá 8 8 B 8 (B) 05/06/2013
24 Kỹ thuật phiên dịch 3 8 7.2 B 7.2 (B) 25/05/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo