1
|
Kinh tế học đại cương
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
11/07/2011
|
|
|
2
|
Tiếng Trung 1
|
8
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
15/08/2011
|
|
|
3
|
Phương pháp nghiên cứu KH (TA)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
08/08/2011
|
|
|
4
|
Đọc - Viết 4
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/07/2011
|
|
|
5
|
Nghe - Nói 4
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
30/08/2011
|
|
|
6
|
Từ vựng học
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
03/10/2011
|
|
|
7
|
Văn học Anh-Mỹ
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
03/10/2011
|
|
|
8
|
Đọc - Viết 5
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
06/04/2012
|
|
|
9
|
Lý thuyết dịch
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/04/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Nghe - Nói 5
|
9
|
**
|
9.1
|
**
|
A
|
**
|
9.1 (A)
|
06/04/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Văn hoá Anh-Mỹ
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
06/04/2012
|
|
|
12
|
Tiếng Trung 2
|
10
|
**
|
10
|
**
|
A
|
**
|
10 (A)
|
06/04/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kỹ năng văn phòng
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
16/10/2012
|
|
|
14
|
Kỹ thuật biên dịch 1
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
13/09/2012
|
|
|
15
|
Kỹ thuật phiên dịch 1
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
24/09/2012
|
|
|
16
|
Ngữ nghĩa
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
31/08/2012
|
|
|
17
|
Tiếng Trung 3
|
10
|
**
|
10
|
**
|
A
|
**
|
10 (A)
|
18/10/2012
|
18/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Kỹ năng làm việc
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
19/01/2013
|
|
|
19
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
22/01/2013
|
|
|
20
|
Kỹ thuật biên dịch 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
23/01/2013
|
|
|
21
|
Kỹ thuật biên dịch 3
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
23/01/2013
|
|
|
22
|
Kỹ thuật phiên dịch 2
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
06/01/2013
|
|
|
23
|
Thực tập tốt nghiệp (TA)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
24
|
Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA)
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
24/06/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|