Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0441180152
Lớp: ĐH TA 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 11/07/2011
2 Đọc - Viết 4 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
3 Nghe - Nói 4 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2011
4 Tiếng Trung 1 7 7.6 B 7.6 (B) 15/08/2011
5 Từ vựng học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/10/2011
6 Văn học Anh-Mỹ 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2011
7 Phương pháp nghiên cứu KH (TA) 7 7.4 B 7.4 (B) 08/08/2011
8 Đọc - Viết 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
9 Lý thuyết dịch 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
10 Nghe - Nói 5 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2012
11 Văn hoá Anh-Mỹ 9 9 A 9 (A) 15/01/2012
12 Tiếng Trung 2 7 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2012 ĐPK
13 Kỹ năng văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
14 Kỹ thuật biên dịch 1 5 6.1 C 6.1 (C) 04/10/2012 ĐPK
15 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
16 Ngữ nghĩa 4 5.6 C 5.6 (C) 31/08/2012
17 Tiếng Trung 3 8 8.1 B 8.1 (B) 29/09/2012
18 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
19 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
20 Kỹ thuật biên dịch 2 9 9 A 9 (A) 23/01/2013
21 Kỹ thuật biên dịch 3 9 9 A 9 (A) 23/01/2013
22 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
23 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
24 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2013
25 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo