Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Thị Nhung
Mã sinh viên: 0441260005
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2011
2 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 01/08/2011
3 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
4 Lập trình SQL client (MS Access) 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2011
5 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
7 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 12/02/2012 10/04/2012
10 Giao diện người - máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2012 09/04/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 11/02/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2012
14 Tối ưu hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
17 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 23/09/2012
18 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2012
19 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
21 Hệ trợ giúp quyết định 7 7 B 7 (B) 08/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2012
23 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
24 Đồ án chuyên ngành HTTT 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
25 Công nghệ thực tại ảo 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
26 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
27 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2013
28 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 02/01/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 10 A 10 (A)
30 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn HTTT) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo